Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về du lịch sẽ giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển, từ việc đặt vé máy bay cho đến việc giao tiếp với người địa phương tại nơi đến. Cho dù bạn đang chuẩn bị cho chuyến đi nước ngoài hay muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp về du lịch, bài viết này sẽ giúp bạn trang bị các từ vựng cần thiết để nói về chuyến đi của mình.


1. Từ Vựng Về Đặt Vé Và Đi Lại (Booking and Transportation)

Trước khi khởi hành, bạn sẽ cần phải đặt vé và lên kế hoạch di chuyển. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích liên quan đến quá trình đặt vé và phương tiện đi lại:

  • Book a flight: Đặt vé máy bay
  • Make a reservation: Đặt chỗ
  • One-way ticket: Vé một chiều
  • Round-trip ticket: Vé khứ hồi
  • Boarding pass: Thẻ lên máy bay
  • Depart: Khởi hành
  • Arrive: Đến nơi
  • Public transportation: Phương tiện giao thông công cộng
  • Taxi stand: Điểm đón taxi

Ví dụ:

  • I need to book a flight to New York for next month.
    (Tôi cần đặt vé máy bay đến New York cho tháng tới.)
  • We made a reservation at a hotel near the airport.
    (Chúng tôi đã đặt chỗ tại một khách sạn gần sân bay.)

2. Từ Vựng Về Chỗ Ở (Accommodation)

Việc tìm nơi ở phù hợp cho chuyến đi cũng rất quan trọng. Từ vựng liên quan đến chỗ ở sẽ giúp bạn dễ dàng tìm kiếm, đặt phòng và hỏi về các dịch vụ tại khách sạn hoặc nhà nghỉ.

  • Hotel: Khách sạn
  • Hostel: Nhà nghỉ
  • Check-in: Nhận phòng
  • Check-out: Trả phòng
  • Room service: Dịch vụ phòng
  • Double room: Phòng đôi
  • Single room: Phòng đơn
  • Reservation: Đặt chỗ
  • Amenities: Tiện ích
  • Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách

Ví dụ:

  • We checked into the hotel late last night.
    (Chúng tôi nhận phòng khách sạn vào đêm qua.)
  • Does this hotel offer free Wi-Fi as part of the amenities?
    (Khách sạn này có cung cấp Wi-Fi miễn phí trong tiện ích không?)

3. Từ Vựng Về Địa Điểm Và Hoạt Động Tham Quan (Destinations and Activities)

Khi đến nơi, bạn sẽ muốn khám phá các điểm tham quan và trải nghiệm văn hóa địa phương. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các hoạt động và điểm đến phổ biến:

  • Tourist attraction: Điểm thu hút khách du lịch
  • Landmark: Danh lam thắng cảnh
  • Guided tour: Tour có hướng dẫn
  • Sightseeing: Tham quan
  • Itinerary: Lịch trình
  • Museum: Bảo tàng
  • National park: Công viên quốc gia
  • Historical site: Di tích lịch sử
  • Local market: Chợ địa phương

Ví dụ:

  • The Eiffel Tower is a must-see landmark in Paris.
    (Tháp Eiffel là một danh lam thắng cảnh không thể bỏ qua ở Paris.)
  • We joined a guided tour to learn more about the city’s history.
    (Chúng tôi tham gia một tour có hướng dẫn để tìm hiểu thêm về lịch sử của thành phố.)

4. Từ Vựng Về Ăn Uống (Eating and Drinking)

Trải nghiệm ẩm thực là một phần không thể thiếu trong mọi chuyến đi. Dưới đây là những từ vựng giúp bạn gọi món và trò chuyện về ẩm thực tại các nhà hàng và quán cà phê:

  • Menu: Thực đơn
  • Waiter/Waitress: Phục vụ nam/nữ
  • Order: Gọi món
  • Appetizer: Món khai vị
  • Main course: Món chính
  • Dessert: Món tráng miệng
  • Specialty: Đặc sản
  • Beverage: Đồ uống
  • Reservation: Đặt bàn

Ví dụ:

  • I’d like to order the chef’s specialty, please.
    (Tôi muốn gọi món đặc sản của đầu bếp, làm ơn.)
  • Can we make a reservation for two at 7 PM?
    (Chúng tôi có thể đặt bàn cho hai người vào lúc 7 giờ tối không?)

5. Từ Vựng Về Giao Tiếp Với Người Địa Phương (Communicating with Locals)

Khi du lịch nước ngoài, giao tiếp với người địa phương sẽ giúp bạn có những trải nghiệm tuyệt vời hơn. Hãy trang bị một số từ vựng hữu ích dưới đây để hỏi đường, giao tiếp hoặc thậm chí là trao đổi văn hóa:

  • Excuse me, could you help me?: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?
  • How do I get to…?: Tôi làm sao để đến…?
  • Where is the nearest…?: Nơi gần nhất là ở đâu?
  • Could you recommend a good restaurant?: Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt không?
  • I’d like to buy a souvenir.: Tôi muốn mua một món quà lưu niệm.

Ví dụ:

  • Excuse me, how do I get to the train station?
    (Xin lỗi, tôi làm sao để đến ga tàu hỏa?)
  • Where is the nearest ATM?
    (Nơi rút tiền gần nhất ở đâu?)

Tổng Kết

Việc chuẩn bị sẵn từ vựng tiếng Anh về du lịch sẽ giúp chuyến đi của bạn suôn sẻ hơn và bạn có thể tự tin giao tiếp với người bản địa. Hãy ghi nhớ và luyện tập các từ vựng này trước chuyến đi để có thể tận hưởng mọi trải nghiệm một cách trọn vẹn.


Discover more from Viva English Academy

Subscribe to get the latest posts sent to your email.

Leave a comment