Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Việc hiểu rõ và nắm vững các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản giúp bạn cải thiện kỹ năng nói, viết, và tăng khả năng thành công trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL, hay TOEIC. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá ba quy tắc ngữ pháp quan trọng: các thì cơ bản, câu điều kiện, và câu bị động – những quy tắc mà người học tiếng Anh nào cũng cần phải nắm vững.


1. Các Thì Cơ Bản Trong Tiếng Anh (Verb Tenses)

Các thì trong tiếng Anh là yếu tố rất quan trọng trong giao tiếp vì chúng giúp xác định thời gian diễn ra hành động. Dưới đây là các thì phổ biến bạn cần nắm vững khi học ngữ pháp tiếng Anh.

A. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn được sử dụng khi bạn muốn nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc những điều xảy ra thường xuyên.

Cấu trúc thì hiện tại đơn:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + …
  • Phủ định: S + do/does + not + V(bare) + …
  • Câu hỏi: Do/Does + S + V(bare) + …?

Ví dụ:

  • She works at a bank. (Cô ấy làm việc tại ngân hàng.)
  • He does not like spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)
  • Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

B. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn dùng để nói về hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc thì quá khứ đơn:

  • Khẳng định: S + V-ed/irregular verb + …
  • Phủ định: S + did + not + V(bare) + …
  • Câu hỏi: Did + S + V(bare) + …?

Ví dụ:

  • They visited New York last year. (Họ đã thăm New York năm ngoái.)
  • She didn’t go to the party. (Cô ấy đã không đi dự tiệc.)
  • Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?)

C. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn dùng để nói về những hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc thì tương lai đơn:

  • Khẳng định: S + will + V(bare) + …
  • Phủ định: S + will not + V(bare) + …
  • Câu hỏi: Will + S + V(bare) + …?

Ví dụ:

  • I will meet him tomorrow. (Tôi sẽ gặp anh ấy vào ngày mai.)
  • They will not travel next month. (Họ sẽ không đi du lịch vào tháng tới.)
  • Will she come to the meeting? (Cô ấy sẽ tham gia buổi họp chứ?)

2. Câu Điều Kiện (Conditional Sentences)

Câu điều kiện là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để diễn tả tình huống có thể xảy ra hoặc không có thật. Câu điều kiện được chia thành nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là câu điều kiện loại 1 và loại 2.

A. Câu Điều Kiện Loại 1 (First Conditional)

Dùng để nói về những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1:

  • If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V(bare).

Ví dụ:

  • If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

B. Câu Điều Kiện Loại 2 (Second Conditional)

Dùng để nói về tình huống không có thật hoặc khó xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc câu điều kiện loại 2:

  • If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V(bare).

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
  • If she knew his number, she would call him. (Nếu cô ấy biết số điện thoại của anh, cô ấy sẽ gọi.)

3. Câu Bị Động (Passive Voice)

Câu bị động được dùng khi hành động là quan trọng hơn người thực hiện hành động. Cấu trúc câu bị động có thể áp dụng cho nhiều thì khác nhau.

A. Cấu Trúc Câu Bị Động

  • Hiện tại đơn: S + am/is/are + V(past participle) + …
  • Quá khứ đơn: S + was/were + V(past participle) + …
  • Tương lai đơn: S + will be + V(past participle) + …

Ví dụ:

  • The book is read by millions of people. (Cuốn sách được hàng triệu người đọc.)
  • The letter was written yesterday. (Lá thư đã được viết vào hôm qua.)
  • The project will be finished next week. (Dự án sẽ được hoàn thành vào tuần sau.)

Discover more from Viva English Academy

Subscribe to get the latest posts sent to your email.

Leave a comment