Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những idioms liên quan đến sự thành công và thất bại trong cuộc sống và công việc. Những idioms này không chỉ giúp làm giàu vốn từ vựng mà còn diễn đạt những ý tưởng phức tạp một cách dễ hiểu và sinh động.


1. Break the bank

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là tiêu tốn rất nhiều tiền, thường nhiều hơn dự tính hoặc cần thiết.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn mô tả một khoản chi tiêu quá lớn hoặc khi làm gì đó sẽ khiến bạn phải chi tiêu một cách đáng kể.

Ví dụ:

  • Buying a new car will break the bank if we’re not careful.
    (Mua một chiếc xe mới sẽ tiêu tốn rất nhiều tiền nếu chúng ta không cẩn thận.)

2. Hit the jackpot

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là đạt được thành công lớn hoặc nhận được phần thưởng to lớn, như việc trúng giải lớn trong xổ số.

Cách dùng:

  • Dùng khi ai đó đạt được thành công hoặc may mắn lớn trong công việc hay cuộc sống.

Ví dụ:

  • She hit the jackpot when she got that job offer from the top company.
    (Cô ấy đã gặp may lớn khi nhận được lời mời làm việc từ công ty hàng đầu.)

3. Climb the ladder

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là tiến bộ trong sự nghiệp hoặc cuộc sống, ám chỉ việc từ từ đạt được thành công lớn hơn, như khi leo lên các bậc thang.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn diễn tả việc thăng tiến trong sự nghiệp hoặc đạt được thành tựu lớn hơn thông qua nỗ lực.

Ví dụ:

  • She’s been working hard and slowly climbing the corporate ladder.
    (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và dần thăng tiến trong công ty.)

4. Go the extra mile

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là nỗ lực nhiều hơn mức yêu cầu, làm việc chăm chỉ hơn để đạt được mục tiêu hoặc giúp đỡ ai đó.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó đã vượt qua mong đợi và nỗ lực hơn để đạt được thành công.

Ví dụ:

  • She always goes the extra mile to ensure her clients are happy.
    (Cô ấy luôn nỗ lực hơn để đảm bảo khách hàng hài lòng.)

5. Come up short

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là không đạt được điều gì đó mong muốn, bị thiếu hụt hoặc không hoàn thành mục tiêu.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn diễn tả việc ai đó đã cố gắng nhưng không đạt được kết quả như kỳ vọng.

Ví dụ:

  • They tried their best to win the game but came up short in the last few minutes.
    (Họ đã cố gắng hết sức để thắng trận nhưng đã không thành công trong những phút cuối.)

6. On cloud nine

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là rất hạnh phúc hoặc vui sướng, cảm giác như đang bay trên mây vì điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn nói ai đó đang cảm thấy cực kỳ vui vẻ và hạnh phúc.

Ví dụ:

  • She’s been on cloud nine ever since she got the promotion.
    (Cô ấy đã rất hạnh phúc từ khi được thăng chức.)

7. Sink or swim

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là hoặc thành công hoặc thất bại mà không có sự giúp đỡ nào khác, tự mình đối mặt với thử thách và chịu trách nhiệm về kết quả.

Cách dùng:

  • Dùng khi ai đó phải tự đối mặt với thử thách mà không có sự trợ giúp, và kết quả sẽ hoặc là thành công hoặc là thất bại.

Ví dụ:

  • When he started his new business, it was sink or swim—he had to succeed on his own.
    (Khi anh ấy bắt đầu công việc kinh doanh mới, đó là hoặc thành công hoặc thất bại—anh ấy phải tự mình thành công.)

Tổng kết

Trong phần thứ sáu này, chúng ta đã khám phá những idioms thú vị liên quan đến sự thành công và thất bại trong cuộc sống và công việc. Việc sử dụng những thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và biểu đạt một cách súc tích, rõ ràng hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập và áp dụng chúng để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình!


Discover more from Viva English Academy

Subscribe to get the latest posts sent to your email.

Leave a comment