Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về những idioms phổ biến liên quan đến thời gian và cuộc sống hàng ngày. Những idioms này rất thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại và giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong nhiều tình huống khác nhau.


1. Time flies

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là thời gian trôi rất nhanh, thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy thời gian đã qua rất nhanh chóng mà không nhận ra.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn nói rằng thời gian trôi qua nhanh chóng hơn bạn nghĩ, đặc biệt khi bạn bận rộn hoặc đang làm điều gì đó thú vị.

Ví dụ:

  • I can’t believe it’s already been a year since we started this project. Time flies!
    (Tôi không thể tin rằng đã một năm kể từ khi chúng tôi bắt đầu dự án này. Thời gian trôi nhanh thật!)

2. In the nick of time

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là vừa kịp lúc, chỉ hành động xảy ra vào đúng thời điểm trước khi quá muộn.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn diễn tả việc điều gì đó xảy ra kịp thời, ngay trước khi một điều gì đó tồi tệ có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • He arrived at the airport in the nick of time to catch his flight.
    (Anh ấy đã đến sân bay vừa kịp lúc để bắt chuyến bay.)

3. Better late than never

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là muộn còn hơn không, ám chỉ rằng dù việc gì đó xảy ra muộn nhưng vẫn tốt hơn là không xảy ra.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn nói rằng mặc dù điều gì đó xảy ra muộn, nhưng vẫn có giá trị và còn hơn là không bao giờ xảy ra.

Ví dụ:

  • She finally turned in her assignment. Better late than never!
    (Cuối cùng cô ấy cũng nộp bài tập. Muộn còn hơn không!)

4. Call it a night

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là kết thúc công việc hoặc hoạt động vào buổi tối, thường dùng khi bạn cảm thấy đã đến lúc nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc hoặc vui chơi.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn thông báo rằng mình sẽ kết thúc công việc hoặc buổi tụ tập và chuẩn bị đi ngủ hoặc nghỉ ngơi.

Ví dụ:

  • We’ve been working for hours. Let’s call it a night.
    (Chúng ta đã làm việc suốt nhiều giờ rồi. Hãy nghỉ thôi.)

5. Out of the blue

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là xuất hiện một cách bất ngờ, không được dự đoán trước.

Cách dùng:

  • Dùng để nói về những điều xảy ra mà không có dấu hiệu hay dự báo trước đó.

Ví dụ:

  • She called me out of the blue after years of not speaking.
    (Cô ấy gọi cho tôi bất ngờ sau nhiều năm không nói chuyện.)

6. A stitch in time saves nine

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là giải quyết vấn đề ngay từ đầu để tránh nó trở nên tồi tệ hơn về sau, tức là việc xử lý sớm sẽ giúp ngăn chặn những rắc rối lớn hơn.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn khuyên ai đó nên xử lý vấn đề ngay lập tức để tránh những phiền phức sau này.

Ví dụ:

  • Fixing that leak now is a good idea—a stitch in time saves nine!
    (Sửa chữa chỗ rò rỉ ngay bây giờ là một ý tưởng hay—làm sớm để tránh rắc rối sau này!)

7. Burn the candle at both ends

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là làm việc quá sức, không biết cân bằng thời gian nghỉ ngơi, ám chỉ việc ai đó làm việc cả ngày lẫn đêm mà không có thời gian nghỉ ngơi hợp lý.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn nói ai đó đang làm việc quá mức, không chú ý đến sức khỏe của bản thân.

Ví dụ:

  • He’s been burning the candle at both ends trying to get that project finished.
    (Anh ấy đã làm việc quá sức để cố hoàn thành dự án đó.)

Tổng kết

Trong phần này, chúng ta đã khám phá thêm nhiều idioms phổ biến liên quan đến thời gian và cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng những idioms này sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên hơn và giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng chúng vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình!


Discover more from Viva English Academy

Subscribe to get the latest posts sent to your email.

Leave a comment