Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá thêm những idioms thông dụng trong tiếng Anh liên quan đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Những idioms này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn làm cho lời nói của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.


1. Back to square one

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là quay lại từ đầu, trở về điểm xuất phát ban đầu sau khi một kế hoạch hoặc dự án không thành công.

Cách dùng:

  • Dùng khi một nỗ lực hay kế hoạch thất bại và bạn phải bắt đầu lại từ đầu.

Ví dụ:

  • After the deal fell through, we’re back to square one with our negotiations.
    (Sau khi thương vụ thất bại, chúng tôi phải quay lại từ đầu với các cuộc đàm phán.)

2. Cut corners

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là làm điều gì đó một cách cẩu thả hoặc bỏ qua các bước quan trọng để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc, thường là dẫn đến kết quả không tốt.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó đã không thực hiện công việc một cách đầy đủ hoặc chi tiết để đạt được kết quả nhanh hơn nhưng không chất lượng.

Ví dụ:

  • They cut corners to finish the project on time, but the quality suffered.
    (Họ đã làm qua loa để hoàn thành dự án đúng hạn, nhưng chất lượng bị ảnh hưởng.)

3. Call it a day

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là dừng lại, kết thúc công việc trong ngày, thường là khi bạn đã hoàn thành phần việc của mình hoặc cảm thấy đủ mệt mỏi để nghỉ ngơi.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn nói rằng mình đã làm đủ việc và muốn dừng lại, kết thúc một ngày làm việc.

Ví dụ:

  • Let’s call it a day and continue tomorrow.
    (Chúng ta nghỉ thôi và tiếp tục ngày mai.)

4. Hang in there

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là giữ vững tinh thần, kiên trì trong những tình huống khó khăn, khuyến khích ai đó không từ bỏ dù họ đang gặp thử thách.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn động viên ai đó tiếp tục cố gắng và kiên nhẫn dù họ đang gặp khó khăn.

Ví dụ:

  • I know the job search is tough, but hang in there, you’ll find something soon.
    (Tôi biết việc tìm việc rất khó khăn, nhưng hãy kiên trì, bạn sẽ sớm tìm được thôi.)

5. Jump the gun

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là hành động quá sớm, nóng vội, làm gì đó trước khi có đủ thông tin hoặc trước thời điểm phù hợp.

Cách dùng:

  • Dùng khi ai đó đã làm gì đó một cách quá vội vàng mà không chờ đợi thời gian hoặc thông tin thích hợp.

Ví dụ:

  • They jumped the gun by announcing the product before it was ready.
    (Họ đã hành động quá sớm khi công bố sản phẩm trước khi nó sẵn sàng.)

6. On the ball

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là có nhận thức nhanh nhạy, hiểu rõ về tình huống hiện tại, làm việc một cách hiệu quả và sẵn sàng hành động khi cần.

Cách dùng:

  • Dùng để khen ngợi ai đó vì họ nhanh nhẹn, tỉnh táo và nắm bắt tình hình tốt.

Ví dụ:

  • She’s really on the ball with the latest trends in marketing.
    (Cô ấy thực sự rất nhanh nhạy với các xu hướng mới nhất trong marketing.)

7. By the skin of your teeth

Giải thích:

  • Idiom này có nghĩa là vừa kịp lúc hoặc suýt trượt, dùng để diễn tả việc hoàn thành điều gì đó với rất ít thời gian hoặc sát nút.

Cách dùng:

  • Dùng khi bạn muốn nói rằng ai đó đã làm điều gì đó thành công nhưng chỉ vừa đủ, gần như đã thất bại.

Ví dụ:

  • He passed the exam by the skin of his teeth.
    (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi chỉ trong gang tấc.)

Tổng kết

Trong phần thứ tư này, chúng ta đã cùng tìm hiểu thêm về các idioms thường gặp trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Việc học và áp dụng những idioms này không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và cách giao tiếp của người bản xứ. Hãy luyện tập và áp dụng chúng thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!


Discover more from Viva English Academy

Subscribe to get the latest posts sent to your email.

Leave a comment